Màn hình HMI VS-Q Series: Nhanh hơn, mạnh hơn, tiết kiệm hơn
Màn hình HMI VS-Q Series: Nhanh hơn, mạnh hơn, tiết kiệm hơn
Màn hình HMI VS-Q được INVT phát triển với nhiều cải tiến so với các thiết bị tiền nhiệm về hiệu suất, tính trực quan, tốc độ xử lý và chi phí tối ưu hơn cho người dùng.
Hiệu suất mạnh mẽ hơn
HMI VS-Q là màn hình cảm ứng, có nhiều kích thước hiển thị từ 4.3” đến 15.6” với 64K màu, thư viện hình ảnh phong phú và độ phân giải cao. Bên cạnh đó, HMI VS-Q hỗ trợ đến 50 ngôn ngữ và chỉnh sửa font chữ cho các thuộc tính phức tạp. Điều này cung cấp một giao diện người – máy trực quan, đơn giản hóa, giúp người vận hành có thể nhận thức được tình huống tổng thể và khả năng đi sâu vào phân tích các điểm dữ liệu cụ thể khi cần thiết.
Tốc độ xử lý nhanh hơn
Với bộ vi xử lý CPU Cortex A7-1GHz, màn hình HMI VS-Q cung cấp cho người dùng hiệu năng làm việc cao, tốc độ phản hồi và khả năng kết nối nhanh chóng, chính xác. HMI VS-Q hoạt động ổn định, an toàn và đáng tin cậy, đủ sức mạnh chạy các ứng dụng lớn nhỏ khác nhau trong công nghiệp.
Tính “mở” cao hơn
Màn hình HMI VS-Q có thể kết nối đến nhiều loại thiết bị khác nhau bằng nhiều loại giao thức. Theo đó, tất cả các dòng HMI VS-Q đều được trang bị cổng USB để truyền dữ liệu. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ giao diện đa nối tiếp RS232/422/485 và cho phép tích hợp mạng Ethernet.
HMI VS-Q có phần mềm lập trình mạnh mẽ, dễ sử dụng, hỗ trợ kết nối với hầu hết các dòng PLC hiện nay và cho phép truy cập đến USB, Ethernet, U-disk file để cập nhật cấu hình của dự án. Người dùng có thể dễ dàng vận hành sáng tạo với chức năng nhiều cửa sổ, đa dạng công thức lập trình, hỗ trợ macro và tùy chỉnh đồ họa vector của màn hình HMI VS-Q. HMI VS-Q cũng cho phép người dùng cài đặt một màn hình hay nhiều màn hình cho một máy, hoặc nhiều màn hình cho nhiều máy, hỗ trợ mô phỏng HMI trên máy tính cá nhân.
An toàn và tiết kiệm hơn
Màn hình HMI VS-Q có bộ nhớ lớn 128M DDR3, 128M Flash cùng khả năng mở rộng bằng USB, hỗ trợ lưu trữ vĩnh viễn dung lượng lớn dữ liệu với ổ USB Flash. Thông qua cơ chế mật khẩu mới, chức năng thu thập và cảnh báo do HMI VS-Q cung cấp, người vận hành có thể giám sát tốt hơn hiệu suất quy trình sản xuất và phản ứng nhanh chóng trước các lỗi ngoài ý muốn, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động.
Với nhiều cải tiến ấn tượng, khả năng đáp ứng yêu cầu kết nối, hiển thị, điều khiển trong nhiều ứng dụng nhưng giá cả lại cạnh tranh hơn trước, màn hình HMI VS-Q hiện là một trong những lựa chọn lý tưởng, tối ưu chi phí nhất cho nhiều ngành, nhiều loại máy móc tự động hóa như: máy cán thép, máy xeo giấy, máy tráng màng, máy cắt, máy đóng gói, dệt nhuộm, thực phẩm…
Mã sản phẩm & Thông số kỹ thuật
Material code | 11026-00025 | 11026-00022 | 11026-00023 | 11026-00024 | 11026-00026 | |
Model | VS-043QE | VS-070QE | VS-070QS | VS-102QS | VS-156QS | |
Hiển thị | ||||||
Kích thước hiển thị | 4.3” | 7” | 7” | 10.2” | 15.6” | |
Độ phân giải | 480×272 | 800×480 | 800×480 | 1024×600 | 1920×1080 | |
Chất liệu màn hình | ITO | |||||
Độ sắc nét | 24 bits | |||||
Độ sáng (cd/m2) | 400 | 450 | 450 | 450 | 300 | |
Backlight type | LED | |||||
Backlight life (hr) | 20000 | 15000 | ||||
Loại điều khiển cảm ứng | 4-wire high accuracy touch panel | |||||
CPU và bộ nhớ | ||||||
CPU | Cortex-A7 1GHz (dual core) | Cortex-A7 1.2GHz | ||||
Bộ nhớ | 128M DDR3 | 256M DDR3 | ||||
Flash | 128M Flash | 4G (EMMC) | ||||
Phương thức truyền thông | ||||||
USB | USB Client x 1, USB Host x 1 | USB Host x 1 | ||||
Serial interface | COM1 | RS232 | RS232 | RS232 | RS232 | RS232/422/485 |
COM2 | RS485/422 | RS485/422 | RS485/422 | RS485/422 | RS485 | |
COM3 | – | RS485 | RS485 | RS485 | – | |
Ethernet | – | – | Support | Support | Support | |
SD card slot | – | |||||
Nguồn cấp | ||||||
Điện áp định mức | 12-24VDC (± 15%) | |||||
Công suất định mức | 3W | 4W | 4W | 7W | 10W | |
Môi trường | ||||||
Nhiệt độ | -20~55°C | |||||
Độ ẩm | 5-95%RH (No condensation) | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP65 (front panel) | |||||
Chứng nhận | ||||||
CE | EN55032, EN55035 | |||||
Khả năng tương thích | FCC | |||||
Kích thước và trọng lượng | ||||||
Physical dimension W*H*D (mm) | 150x93x39 | 203x145x35 | 203x145x35 | 273x211x44 | 395x257x31 | |
Hole dimension A*B (mm) | 132×80 | 192×136 | 192×138 | 259×201 | 383×246 | |
Weight (Kg) | 0.2Kg | 0.7Kg | 0.7Kg | 1.05Kg | 2.45Kg | |
Cấu hình | ||||||
Cấu hình phần mềm | HMITOOL |